Page 26 - PTSC PROFILE
P. 26

C NG DUNG QU T - B N S  1

            KH  NĂNG TI P NH N TÀU       70.000 DWT (DĂM GỖ)
                                         50.000 DWT (HÀNG HÓA THƯỜNG )
            CHI U DÀI C U C NG           210 M + 71 M
            Đ  SÂU TRƯŸC B N             -11 M
            Đ  SÂU VÙNG QUAY TR  TÀU     -11 M
            Đ  SÂU LU¡NG CHÍNH           -12 M
            ĐƯ¢NG KÍNH VÙNG QUAY TÀU     300 M
            H  TH NG C£C BÍCH            12 CÁI
            H  TH NG Đ M VA              20 CÁI
            NĂNG SU T X P D¤ HÀNG R¢I    7.500 – 15.500 tấn/ngày
            KHO BÁCH HÓA                 1.250 m 2
                                         1.250 m 2
            BÃI CH A HÀNG                50.000 m 2
            H  TH NG THI T B  GI M VA    20 BỘ
            C NG DUNG QU T - B N S  2

            KH  NĂNG TI P NH N TÀU       3.000 DWT
                                         (70.000 DWT tháng 6 năm 2021)
            CHI U DÀI C U C NG           160 M
            Đ  SÂU TRƯŸC B N             -4.2 M (-7.3 M sau khi mở rộng)
            Đ  SÂU LU¡NG CHÍNH           -12 M
            BÃI CH A HÀNG                42.500 m 2
            KHO BÁCH HÓA                 3.600 m 2

            MÁY MÓC THI T B


             STT THI T B                   S  LƯ NG THƯƠNG HI U
              I  C n cœu
              1  Cần cẩu bánh xích 1,250T CC6800   01  Terex Demag
              2  Cần cẩu bánh xích  550 T SL6000   01  Kobelco
              3  Xe cần cẩu thủy lực di động 300T (in 2020)   01  Terex Demag
              4  Cần cẩu bánh xích 135T       02      Hitachi
              5  Cần cẩu bánh xích 90T         01     Hitachi
              6  Xe cẩu trục tự hành 70T      02     Grove TMS
              7  Xe cẩu trục tự hành 55T GT 550EX   04  Tadano
              8  Xe cẩu trục tự hành 50T TG 500E  04  Tadano
              II  Xe nâng hàng
              1  Xe nâng hàng 15 tấn          02       TCM
              2  Xe nâng hàng 12 tấn          02       TCM
              3  Xe nâng hàng 7 tấn           06       TCM
              4  Xe nâng hàng 5 tấn           04     Mitsubishi
              5  Xe nâng hàng 2.5 tấn         04       TCM
              II  Xe rơmoóc
              1  Xe rơmoóc gầm thấp           20      Hyundai
              2  Xe rơmoóc dài                30      Hyundai
              3  Máy kéo xe tải               20      Hyundai
              4  Xe rơmoóc 70T                02      Hyundai
              5  Xe rơmoóc phẳng              02      Hyundai
              6  Xe tải 1.9T                  02      Hyundai
              7  Xe cẩu trục tự hành 10T      04      Vietnam
              IV  Ѕi tàu lai d€t
              1  Tàu lai dắt 4750 HP          01      Vietnam
              2  Tàu lai dắt 3500 HP          01      Vietnam
              3  Tàu lai dắt 2140HP           01      Vietnam
              4  Tàu lai dắt 980HP            03      Vietnam
              V  H  th ng băng t i            03      Vietnam
              VI  C u cân đi n t‹ 80T         04      Vietnam
             VII  GRAB 4.5 ÷ 8 M 3            04      Vietnam
             VIII  CHOPPER 40 M 3             04      Vietnam
              IX  Xe ži D50                   16      Tomatsu


            26
            26
   21   22   23   24   25   26   27   28   29   30   31